Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuẩn mực



noun & adj
Standard
chuẩn mực chính tả spelling standard
xác định cách phát âm chuẩn to define a standard pronunciation

[chuẩn mực]
danh từ & tính từ
Standard
chuẩn mực chính tả
spelling standard
xác định cách phát âm chuẩn
to define a standard pronunciation


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.